--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cật vấn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cật vấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cật vấn
+ verb
to interrogate; to cross-examine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cật vấn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cật vấn"
:
cát vần
cật vấn
chất vấn
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
cật vấn
:
to interrogate; to cross-examine
+
connemara heath
:
loài cây bụi thường xanh, lan rộng trên mặt đất ở miền Tây Châu Âu, có hoa màu trắng hoặc màu tím hồng.
+
sát khuẩn
:
Antiseptic
+
unshipped
:
đ bốc dỡ (hàng); đ xuống bến (khách)
+
đãi nghĩa
:
Great duty (toward the nation,societỵ..); great cause